Có 2 kết quả:
青藏鐵路線 qīng zàng tiě lù xiàn ㄑㄧㄥ ㄗㄤˋ ㄊㄧㄝˇ ㄌㄨˋ ㄒㄧㄢˋ • 青藏铁路线 qīng zàng tiě lù xiàn ㄑㄧㄥ ㄗㄤˋ ㄊㄧㄝˇ ㄌㄨˋ ㄒㄧㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
Qinghai-Tibet railway
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Qinghai-Tibet railway
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0