Có 2 kết quả:

青藏鐵路線 qīng zàng tiě lù xiàn ㄑㄧㄥ ㄗㄤˋ ㄊㄧㄝˇ ㄌㄨˋ ㄒㄧㄢˋ青藏铁路线 qīng zàng tiě lù xiàn ㄑㄧㄥ ㄗㄤˋ ㄊㄧㄝˇ ㄌㄨˋ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Qinghai-Tibet railway

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Qinghai-Tibet railway

Bình luận 0